Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wretch
/ˈrɛʧ/
US
UK
noun
plural wretches
[count] a very unhappy or unlucky person
The
poor
wretch
lost
his
job
.
a very bad or unpleasant person
He's
an
ungrateful
wretch.
* Các từ tương tự:
wretched