Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
worried
/'wʌrid/
US
UK
Tính từ
(+ about; that)
cảm thấy lo lắng, bồn chồn
be
worried
about
one's
job
lo lắng về công việc
be
worried
about
one's
husband
lo lắng về chồng mình
I'm
worried
that
you
wouldn't
come
back
tôi lo là anh không trở lại
worried
relatives
waited
at
the
airport
những người họ hàng đang lo lắng chờ ở sân bay
* Các từ tương tự:
worriedly