Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relative
/'relətiv/
US
UK
Tính từ
tương đối
live
in
relative
comfort
sống tương đối đủ tiện nghi
có liên quan; về
the
facts
relative
to
this
problem
sự kiện về (có liên quan tới) vấn đề này
(ngôn) [chỉ] quan hệ
relative
pronoun
đại từ quan hệ
Danh từ
bà con, họ hàng thân thuộc, người có họ
a
distant
relative
of
hers
một người có họ xa với cô ta
* Các từ tương tự:
Relative deprivation
,
Relative income hypothesis
,
Relative price
,
relatively