Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distant
/'distənt/
US
UK
Tính từ
xa
a
distant
cry
tiếng kêu ở xa
she
is
a
distant
cousin
of
mine
chị ta là chị em họ xa của tôi
xa cách
a
distant
attitude
thái độ xa cách
dim and distant
xem
dim
* Các từ tương tự:
distantly