Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
distantly
/'distəntli/
US
UK
Phó từ
[một cách] xa
we're
distantly
related
chúng tôi có bà con xa với nhau
[với vẻ] xa cách
she
smiled
distantly
at
us
chị ta cười với chúng tôi với vẻ xa cách