Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wither
/'wiðə[r]/
US
UK
Động từ
[làm cho] héo đi, [làm cho] tàn đi
the
flowers
will
wither
if
you
don't
put
them
in
water
hoa sẽ héo nếu anh không cắm chúng vào nước
their
hope
gradually
withered
away
hy vọng của họ dần dần tàn lụi đi
khinh miệt; coi thường
she
withered
him
with
a
glance
cô ta liếc hắn một cái với vẻ khinh miệt
* Các từ tương tự:
withering
,
withers
,
withershins