Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
widen
/'waidn/
US
UK
Động từ
mở rộng, mở mang
the
road
is
being
widened
con đường đang được mở rộng
he
wants
to
widen
his
knowledge
of
the
industry
ông ta muốn mở rộng kiến thức về công nghiệp
* Các từ tương tự:
widening