Động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
đẽo một cành cây thành một chiếc cọc lều
whittle something away
làm hao mòn dần, làm giảm dần
lạm phát đã làm cho tiền họ tiết kiệm được giảm giá dần
whittle something down
chuốt, gọt vật gì
[làm] bớt, [làm] giảm
bớt số nhân viên nhằm giảm chi phí