Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
weaken
/'wi:kən/
US
UK
Động từ
làm yếu đi, làm suy yếu
they
watched
her
gradually
weaken
as
the
disease
progressed
họ theo dõi chị ta dần dần yếu đi khi bệnh gia tăng
the
dollar
has
weakened
in
international
currency
trading
đồng đôla suy yếu đi trên thị trường tiền tệ quốc tế
dao động
they
have
not
yet
agreed
to
our
requests
but
they
are
clearly
weaking
họ chưa đồng ý với yêu cầu của chúng ta nhưng rõ ràng họ đang dao động
* Các từ tương tự:
weakening