Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
washed-out
/wɒ∫t'aʊt/
US
UK
Tính từ
bạc màu
a
washed-out
cotton
dress
chiếc áo bông bạc màu
mệt nhoài
she
felt
completely
washed-out
after
working
all
night
chị ta cảm thấy hoàn toàn mệt nhoài sau khi làm việc suốt đêm
* Các từ tương tự:
washed out