Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
warning
/'wɔ:niŋ/
US
UK
Danh từ
sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
give
warning
of
danger
to
someone
báo trước nguy hiểm cho ai
a
warning
of
future
difficulties
dấu hiệu báo trước những khó khăn sắp tới
warning
lights
đèn báo
you
should
have
taken
warning
by
his
example
lẽ ra bạn phải lấy gương của nó làm bài học cho mình
* Các từ tương tự:
warning-bell
,
warning-gun
,
warning-piece