Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wares
US
UK
plural noun
A blind man peddled his wares on this corner for twenty years
merchandise
goods
commodities
manufactures
produce
stock-
(
in-trade
)
supplies
lines