Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ware
/weə[r]/
US
UK
Danh từ
hàng, mặt hàng
ironware
hàng sắt
silverware
hàng bạc
đồ gốm sứ
earthenware
đồ gốm
wares
(số nhiều)
hàng bày bán ngoài trời (không phải ở trong cửa hiệu)
display
one's
wares
bày hàng (để bán ngoài trời)
* Các từ tương tự:
warehouse
,
warehouse-keeper
,
warehouseman
,
warehousing
,
wareless