Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vicarious
/vi'keəriəs/
/vai'keəriəs/
US
UK
Tính từ
lây, chia sẻ với người khác (cảm xúc)
she
can't
have
children
,
but
she
gets
vicarious
pleasure
by
looking
after
her
brother's
children
chị ta không thể có con, nhưng trông nom con của em trai chị, chị cũng thấy vui lây
chịu thay
vicarious
sufferings
đau khổ chịu thay cho người khác
* Các từ tương tự:
vicariously
,
vicariousness