Danh từ
cuộc kinh doanh mạo hiểm
at venture
hú họa, tùy mai rủi
Động từ
mạo hiểm, liều, dám (làm gì việc nguy hiểm…)
liều leo qua tường
tôi không dám liều đi dưới trời mưa như thế này
đánh bạo, mạo muội
đánh bạo phát biểu một ý kiến
tôi xin mạo muội đề nghị một sự thay đổi nhé
nothing venture, nothing gain (win)
không vào hang hùm sao bắt được hùm con
venture on (upon) something
liều làm việc gì; mạo hiểm
mạo hiểm một chuyến ngược dòng sông Amazon