Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
variable
/'veəriəbl/
US
UK
Tính từ
thay đổi, hay thay đổi
variable
weather
thời tiết thay đổi
his
temper
is
variable
tính khí của nó hay thay đổi
(thiên văn học) định kỳ thay đổi độ sáng (sao)
Danh từ
số lượng thay đổi
with
so
many
variables
,
the
exact
cost
is
difficult
to
estimate
vì có quá nhiều số lượng thay đổi nên khó mà định giá chính xác
(toán học) biến số
* Các từ tương tự:
Variable capital
,
Variable cost
,
Variable elasticity of substitution production function
,
Variable factor
,
Variable labour costs
,
Variable parameter models
,
variableness