Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
user
/'ju:zə[r]/
US
UK
Danh từ
(chủ yếu trong từ ghép)
người dùng; vật dùng
drug-users
những người dùng ma túy
the
steel
industry
is
one
of
Britain's
greatest
users
of
coal
công nghiệp thép là một trong những ngành dùng than nhiều nhất ở Anh
* Các từ tương tự:
User cost of capital
,
user-friendliness
,
user-friendly
,
usergroup