Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upward
/'ʌpwəd/
US
UK
Tính từ
hướng lên, lên
an
upward
glance
cái liếc nhìn lên
the
upward
trend
in
prices
khuynh hướng lên giá
Phó từ
(cách viết khác upwards /'ʌpwədz/)
hướng lên
look
upward
nhìn lên
the
missile
rose
upward
into
the
sky
tên lửa bay lên trời
upward[s] of
(khẩu ngữ)
nhiều hơn, hơn
it
cost
upwards
of
£50
cái đó giá hơn 50 bảng
* Các từ tương tự:
upward mobility
,
upwardly mobile
,
upwards
,
upwards of