Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trend
/trend/
US
UK
Danh từ
chiều hướng, xu hướng
the
trend
of
prices
is
still
upwards
chiều hướng giá cả hãy còn tăng
following
the
latest
trends
in
fashion
theo những xu hướng mới nhất về thời trang
set a (the) trend
khởi xướng một kiểu, một mốt, một phong cách
Động từ
có chiều hướng, có xu hướng
house
prices
trending
upwards
giá nhà cửa có chiều hướng tăng lên
* Các từ tương tự:
Trend output path
,
Trend stationary process (TSP)
,
trend-setter
,
trend-setting
,
trendie
,
trendily
,
trendiness
,
trending
,
trendsetting