Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
missile
/'misail/
/'misl/
US
UK
Danh từ
vật phóng xa, vũ khí phóng xa
tên lửa
an
air-to-air
missile
tên lửa không đối không
missile
bases
căn cứ phóng tên lửa
* Các từ tương tự:
missilery