Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untiring
/ʌn'taiəriŋ/
US
UK
Tính từ
không mệt mỏi
untiring
campaigners
for
peace
những người đấu tranh không mệt mỏi cho hòa bình
she
is
untiring
in
her
efforts
to
help
the
homeless
bà ta tỏ ra không mệt mỏi trong việc cố gắng giúp đỡ những người vô gia cư
* Các từ tương tự:
untiringly