Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unhesitating
/ˌʌnˈhɛzəˌteɪtɪŋ/
US
UK
adjective
done, made, or shown quickly and immediately without waiting or hesitating
an
unhesitating
reply
They
responded
to
the
danger
with
unhesitating
courage
.