Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reply
/ri'plai/
US
UK
Động từ
(replied)
đáp lại; trả lời
I
asked
him
where
he
was
going
,
but
he
didn't
reply
tôi hỏi nó đi đâu, nhưng nó không đáp lại
have
you
replied
to
his
letter
?
anh đã trả lời thư của nó chưa?
the
enemy
replied
to
our
fire
quân địch bắn trả ta
Danh từ
sự đáp lại; sự trả lời
she
made
no
reply
cô ta không đáp lại
lời đáp lại, lời trả lời
in
reply
to
your
letter
để trả lời thư ông
say
in
reply
đáp lại
* Các từ tương tự:
reply-paid