Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unaware
/,ʌnəweə[r]/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
unaware of something (that…)
không biết, không ý thức được
he
was
unaware
of
my
presence
(
that
I
was
present
)
nó không biết tôi có mặt
I
am
not
unaware
of
the
problem
tôi không phải là không ý thức được vấn đề đó
* Các từ tương tự:
unawarely
,
unawareness
,
unawares