Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unawares
/,ʌnə'weəz/
US
UK
Phó từ
bất ngờ, đột nhiên
catch
unawares
bất ngờ chộp lấy
[do] vô ý
I
must
have
dropped
my
keys
unawares
chắc là tôi đã vô ý đánh rơi chùm chìa khóa
catch (take) somebody unawares
làm ai ngạc nhiên
you
caught
us
unawares
by
coming
so
early
bạn đến sớm thế làm chúng tôi ngạc nhiên