Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coming
/'kʌmiŋ/
US
UK
Danh từ
sự đến
with
the
coming
of
winter
the
days
get
shorter
mùa đông đến ngày ngắn đi
comings and goings
(khẩu ngữ)
sự đến và đi
the
constant
comings
and
goings
at
a
hotel
sự đến và đi không dứt ở một khách sạn
Tính từ
đến, sắp tới
during
the
coming
months
trong các tháng sắp tới
(khẩu ngữ) có tương lai, có triển vọng
a
coming
young
man
một chàng tuổi trẻ có triển vọng
* Các từ tương tự:
coming-in
,
coming-out