Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unaware
US
UK
adjective
She was totally unaware of the huge spider dangling directly over her
ignorant
oblivious
unknowing
unsuspecting
unconscious
uninformed
unenlightened
incognizant
inobservant
insensible
heedless
unmindful
unsuspecting
* Các từ tương tự:
unawares