Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oblivious
/ə'bliviəs/
US
UK
Tính từ
(+ of, to)
không chú ý tới; quên
oblivious
of
one's
surroundings
không chú tới tới xung quanh mình
oblivious
to
what
was
happening
quên những gì đã xảy ra
* Các từ tương tự:
obliviously
,
obliviousness