Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twinge
US
UK
noun
I get a terrible twinge in my back when I lift anything heavy
stab
pang
cramp
spasm
pinch
stitch
(
sharp
)
pain
prick
bite
gripe
I felt a twinge of remorse at leaving
pang
pain