Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pang
/pæŋ/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
sự đau nhói, sự đau cào
pangs
of
hunger
;
hunger
pangs
sự cồn cào của cơn đói
birth
pangs
cơn đau đẻ
sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm)
pangs
of
remorse
sự dằn vặt của lòng hối hận
* Các từ tương tự:
panga
,
pangamic
,
pangamy
,
pangen
,
pangenesis
,
pangenetic
,
pangerman
,
pangermanic
,
pangermanism