Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spasm
/'spæzəm/
US
UK
Danh từ
(y học) sự co cứng, sự co thắt
painful
muscular
spasms
những cơn co cứng cơ đau đớn
cơn (ho, giận…)
a
spasm
of
cough
cơn ho
* Các từ tương tự:
spasmodic
,
spasmodical
,
spasmodically
,
spasmology
,
spasmolytic