Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
turn-out
/'tɜ:naʊt/
US
UK
Danh từ
số người tham dự (mít tinh…)
số người thực sự đi bầu
sự dốc ngăn kéo, sự dọn phòng
these
drawers
are
full
of
rubbish
,
it's
time
I
had
a
good
turn-out
mấy cái ngăn kéo này đầy đồ bỏ đi, đã đến lúc tôi phải dọn đi mới được
cách ăn mặc
the
headmaster
praised
the
boys
for
their
neat
turn-out
thầy hiệu trưởng khen các nam sinh ăn mặc tươm tất