Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trimming
/'trimiŋ/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
rẻo cắt ra, mảnh xén ra (từ một vật)
hedge
trimmings
mảnh hàng rào xén ra
đồ trang hoàng; thứ kèm thêm
we
had
roast
duck
with
all
the
trimmings
chúng tôi đã có vịt quay với mọi thứ kèm thêm (như rau sống, nước xốt…)
* Các từ tương tự:
trimming-axe
,
trimming-machine