Danh từ
hàng rào, bờ giậu
(+ against ) biện pháp phòng ngừa
mua vàng để phòng ngừa nạn lạm phát
Động từ
rào lại, quây hàng rào chung quanh
nói loanh quanh
trả lời "có" hay "không", đừng loanh quanh nữa
hedge one's bets
ủng hộ không chỉ một bên trong một cuộc đua để tránh thua thiệt
hedge somebody (something) about (around) [with something]
hạn chế, giới hạn
cuộc đời của tôi bị giới hạn bởi những quy định vụn vặt
hedge somebody in
hạn chế quyền tự do của ai