Danh từ
chuyến du lịch
một chuyến du lịch vòng quanh thế giới
một chuyến đi bộ
chuyến tham quan
đi tham quan bảo tàng
cuộc kinh lý, cuộc lưu diễn; chuyến đi thi đấu (thể thao)
ngày mai ông giám đốc sẽ đi một chuyến kinh lý các chi nhánh hải ngoại
thời gian công tác ở nước ngoài
một kỳ công tác ba năm làm giảng viên ở Ni-giê-ri-a
Động từ
(in something)
đi du lịch
họ đang đi du lịch ở Ấn Độ