Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
walking
/'wɔ:kiŋ/
US
UK
Tính từ
để đi bộ
walking
shoes
giày để đi bộ
đi bộ
a
walking
tour
chuyến đi bộ
(khẩu ngữ) sống
a
walking
dictionary
cuốn từ điển sống (người có kiến thức uyên bác)
* Các từ tương tự:
walking papers
,
walking rein
,
walking stick
,
walking-dress
,
walking-match
,
walking-orders
,
walking-out
,
walking-shoes
,
walking-ticket