Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tinge
/tindʒ/
US
UK
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
nhuốm màu
hair
tinged
with
grey
tóc nhuộm hoa râm
đượm màu (nghĩa bóng)
her
admiration
for
him
was
tinged
with
jealousy
sự thán phục của nàng đối với chàng nhuộm màu ghen tức
Danh từ
nét thoáng
there
was
a
tinge
of
sadness
in
her
voice
giọng nói của nàng thoáng nét buồn