Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thorough
/'θʌrə/
/'θʌrəʊ/
US
UK
Tính từ
kỹ lưỡng, tỉ mỉ
give
the
room
a
thorough
cleaning
quét dọn kỹ gian buồng
(thuộc ngữ) (xấu) hoàn toàn
that
woman
is
a
thorough
nuisance
con mụ đó thật là kẻ chuyên gây khó chịu
* Các từ tương tự:
thoroughbred
,
thoroughfare
,
thoroughgoing
,
thoroughly
,
thoroughness
,
thoroughpaced