Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nuisance
/'nju:sns/
/'nu:sns/
US
UK
Danh từ
cái (điều, người) gây bực bội; cái (điều, người) khó chịu
you
are
a
confounded
nuisance,
top
pestering
me
cậu là một thằng gây bực bội quái ác, thôi đừng có quấy rầy tớ nữa
the
noise
was
so
loud
that
it
was
a
nuisance
to
the
neighbours
tiếng ồn lớn đến nỗi làm khó chịu hàng xóm