Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pester
/'pestə[r]/
US
UK
Động từ
làm rầy, làm khó chịu
beggars
pestered
him
for
money
tụi ăn mày xin tiền hoài làm hắn khó chịu
he
pestered
her
with
requests
for
help
nó yêu cầu chị giúp đỡ hoài khiến chị khó chịu
* Các từ tương tự:
pesterer