Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
text
/tekst/
US
UK
Danh từ
bản văn
a
corrupt
text
một bản văn sao chép sai bản gốc
the
full
text
of
the
Prime
Minister's
speech
bản văn đầy đủ bài nói của thủ tướng
đoạn trích kinh thánh
tác phẩm ghi trong chương trình (một khóa học)
Hamlet
is
a
set
text
for
A
level
this
year
kịch Hamlet là tác phẩm được quy định cho trình độ A năm nay
* Các từ tương tự:
text-hand
,
text-write
,
textbook
,
textile
,
textual
,
textualist
,
textually
,
textural
,
texturally