Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tension
/'ten∫n/
US
UK
Danh từ
sự căng; sức căng; độ căng
adjust
the
tension
of
a
violin
string
điều chỉnh độ căng của dây đàn vi-ô-lông
sự căng thẳng
suffer
from
nervous
tension
bị căng thẳng thần kinh
the
incident
has
further
increased
the
tension
between
the
two
countries
biến cố đó đã làm tăng thêm tình trạng căng thẳng giữa hai nước
điện áp
high-tension
cables
dây cáp [điện] cao áp
* Các từ tương tự:
tensional