Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tempt
/tempt/
US
UK
Động từ
xúi, xúi giục
tempt
someone
to
do
evil
xúi ai làm điều ác
cám dỗ, lôi cuốn; gợi thèm
the
warm
weather
tempted
us
going
for
a
swim
trời ấm gợi cho chúng tôi muốn đi bơi
tempt fate (providence)
hành động liều lĩnh; liều
* Các từ tương tự:
temptation
,
tempter
,
tempting
,
temptingly
,
temptress