Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
teeter
/'ti:tə[r]/
US
UK
Động từ
lảo đảo, loạng choạng
the
drunken
man
teetered
on
the
edge
of
the
pavement
người say rượu loạng choạng trên mép vỉa hè
she
was
teetering
along
in
very
high-heeled
shoes
cô ta đi loạng choạng với đôi giày gót rất cao
teetering
on
the
edge
of
disaster
chao đảo trên bờ tai hoạ