Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disaster
/di'zɑ:stə[r]/
/di'zæstə[r]/
US
UK
Danh từ
tai họa, thảm họa
a
natural
disaster
thiên tai
the
play's
first
night
was
a
disaster
đêm diễn đầu tiên của vở kích là một thảm họa
sự thất bại
his
career
is
a
story
of
utter
disaster
sự nghiệp của anh ta là cả một thất bại ê chề
* Các từ tương tự:
disaster area