Danh từ
mớ (chỉ, tóc…) rối
chải cho lông chó hết rối
tình trạng rối rắm
tình trạng tài chính của ông đang thật rối rắm
Động từ
[làm] rối tung
tóc cô ta rối tung vì vướng vào hàng rào dây thép gai
dây vào (một cuộc cãi nhau, đánh nhau…)
tao thì không dây dưa với thằng Peter, nó còn to hơn mày kia đấy