Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sympathies
/'simpeθiz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
mối thông cảm; mối đồng tình
my
sympathies
are
with
the
workers
in
this
dispute
trong vụ tranh chấp này, tôi đồng tình với các công nhân
lời thông cảm, lời chia buồn
she
sent
her
sympathies
on
the
death
of
her
friend's
husband
chị ta gửi lời chia buồn với bạn nhân cái chết của chồng bạn