Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sympathetic
/,simpə'θetik/
US
UK
Tính từ
thông cảm, đồng cảm
a
sympathetic
smile
nụ cười thông cảm
dễ mến
I
don't
find
her
very
sympathetic
tôi không thấy cô ta dễ mến cho lắm
đồng tình
we
asked
for
his
support
in
the
election
,
but
he
wasn't
sympathetic
to
our
request
chúng tôi đề nghị ông ta ủng hộ trong cuộc bầu cử, nhưng ông ta không đồng ý với lời thỉnh cầu của chúng tôi
* Các từ tương tự:
sympathetic ink
,
sympathetical
,
sympathetically