Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
survivor
/sə'vaivə[r]/
US
UK
Danh từ
người sống sót
send
help
to
the
survivors
of
the
earthquake
cứu trợ những người sống sót sau trận động đất
* Các từ tương tự:
Survivor technique
,
survivorship