Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surmise
/sə'maiz/
US
UK
Động từ
phỏng đoán, đoán chừng
we
surmised
that
he
must
have
had
accident
chúng tôi đoán chừng là anh ta đã gặp tai nạn
Danh từ
sự phỏng đoán; lời phỏng đoán
this
is
pure
surmise
đấy chỉ là phỏng đoán